399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Tổng quan về mã lỗi máy giặt Electrolux Inverter
Chi tiết bảng mã lỗi máy giặt Electrolux Inverter
Biện pháp xử lý lỗi máy giặt Electrolux Inverter
Lưu ý khi sử dụng máy giặt Electrolux Inverter
»» Ghi nhớ: Nếu bạn không đủ tự tin để xử lý sự cố máy giặt Electrolux Inverter xảy ra lỗi trong quá trình sử dụng. Hãy gọi ngay thợ sửa điện nước hoặc trung tâm bảo hành máy giặt Electrolux gần nhất để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và an toàn nhất nhé!
Mã lỗi máy giặt Electrolux Inverter là các mã hiển thị trên bảng điều khiển để cảnh báo người dùng về các sự cố kỹ thuật của máy. Các mã lỗi thường bắt đầu bằng chữ "E" hoặc "EH" kết hợp với các con số, giúp người dùng hoặc thợ sửa máy giặt xác định nguyên nhân của vấn đề và đưa ra hướng xử lý nhanh chóng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất của máy giặt.
Ví dụ, mã E10 cảnh báo về sự cố nguồn nước cấp vào (thường do van nước bị tắc hoặc áp lực nước thấp). Mã E20 báo hiệu máy không thể thoát nước (liên quan đến bộ lọc nước thải bị tắc hoặc bơm xả hỏng). Các lỗi khác như E91 liên quan đến sự cố giao tiếp giữa bo mạch chính và màn hình hiển thị, trong khi EH1, EH2, và EH3 phản ánh các vấn đề về nguồn điện áp không ổn định.
Mã lỗi máy giặt Electrolux Inverter thường xuất hiện trên màn hình hiển thị LCD của máy. Cụ thể khi máy giặt xảy ra sự cố, bảng mã lỗi máy giặt Electrolux Inverter sẽ được hiển thị dưới dạng ký tự và số (ví dụ: E10, E20, EH1) tại màn hình chính để thông báo về tình trạng cụ thể mà máy giặt đang gặp phải. Người dùng có thể đối chiếu mã lỗi này với bảng mã lỗi trong sách hướng dẫn để xác định nguyên nhân và tìm cách khắc phục. Những lỗi này có thể liên quan đến nhiều vấn đề khác nhau như nguồn cấp nước, thoát nước, nhiệt độ, điện áp, hoặc lỗi kết nối giữa các bộ phận bên trong máy.
- E11: Lỗi cấp nước yếu trong chu trình giặt
- E12: Lỗi cấp nước yếu trong chu trình sấy
- E13: Lỗi rò rỉ nước
- EC1: Lỗi nghẹt van cấp nước khi lưu lượng kế hoạt động
- EF4: Lỗi áp lực nước yếu, tín hiệu lưu lượng kế không có dù van cấp nước mở
- E10: Lỗi nguồn cấp nước bị cản trở, đường ống cấp nước bị nghẽn
- E21: Lỗi xả nước trong chu trình giặt
- E22: Lỗi xả nước trong chu trình sấy
- E23: Lỗi triac bơm nước
- E24: Lỗi bo mạch kiểm tra triac điều khiển bơm xả nước
- E20: Lỗi hệ thống xả nước, bơm xả nước hỏng hoặc quá tải
- E31: Lỗi công tắc phao nhận tín hiệu tần số không đúng
- E32: Lỗi công tắc phao không cân được nước
- E35: Lỗi tràn nước
- E38: Lỗi nghẹt bầu áp lực nước (lồng giặt quay 30s nhưng mực nước không đổi)
- E3A: Lỗi mạch kiểm tra rơ-le điện trở đun nước sai (tín hiệu xử lý luôn là 0V hoặc 5V)
- E40: Lỗi cửa máy giặt đóng không chính xác
- E41: Lỗi sau 15 giây vận hành thì cửa lồng giặt mở
- E42: Lỗi cửa máy giặt không đóng kín
- E43: Lỗi triac khóa cửa máy giặt bị hỏng
- E44: Lỗi hỏng bo mạch kiểm tra triac khóa cửa máy giặt
- E45: Lỗi mạch kiểm tra triac khóa cửa đưa tín hiệu sai về bộ vi xử lý
- E51: Lỗi chập điện tại mạch triac cấp nguồn cho motor máy giặt
- E52: Lỗi bộ điều tốc không nhận tín hiệu khi hoạt động
- E53: Lỗi mạch triac cấp nguồn motor đưa tín hiệu sai về bộ vi xử lý
- E54: Lỗi chập cháy rơ le cấp nguồn cho motor máy giặt
- E57: Lỗi biến tần máy giặt Electrolux Inverter hút quá nhiều dòng điện >15A
- E58: Lỗi biến tần máy giặt Electrolux Inverter hút quá nhiều dòng điện >4,5A
- E59: Lỗi không cấp tín hiệu cho bộ điều tốc trong 3 giây
- E5A: Lỗi board inverter máy giặt quá nóng
- E5H: Lỗi nguồn điện áp cấp cho máy giặt thấp hơn 175V
- E5C: Lỗi nguồn điện áp cấp cho máy giặt quá cao
- E5d: Lỗi board inverter và board chính truyền sai dữ liệu
- E5E: Lỗi liên lạc giữa board chính và board inverter sai
- E5F: Lỗi board inverter không kích hoạt motor máy giặt
- E61: Lỗi nước đun không đủ nóng trong quá trình giặt
- E62: Lỗi điện trở đun nước quá nóng trong chu trình giặt (>880oC trong 5 phút)
- E66: Lỗi rơ-le cấp nguồn cho điện trở đun nước
- E68: Lỗi dòng điện rò xuống mass (Giá trị điện áp nguồn cấp # Giá trị điện áp tại board mạch máy giặt)
- E69: Lỗi điện trở đun nước nóng của máy giặt bị ngắt
- E71: Lỗi đứt mạch cảm biến dò nước nóng
- E72: Lỗi cảm biến nhiệt trong khoang sấy (giá trị điện áp đầu vào vượt giới hạn, cảm biến bị chập, đứt)
- E73: Lỗi cảm biến nhiệt trong khoang sấy (giá trị điện áp đầu ra vượt giới hạn, cảm biến bị chập, đứt)
- E74: Lỗi vị trí cảm biến rò nước nóng
- EC3: Lỗi cảm biến khối lượng
- E82: Lỗi núm xoay không đúng vị trí
- E83: Lỗi đọc vị trí núm xoay
- E91: Lỗi kết nối giữa PCB nguồn và PCB khiển/board mạch hiển thị
- E92: Lỗi không tương thích giữa PCB chính với PCB khiển
- E93: Lỗi cài đặt sai cấu hình thiết bị
- E94: Lỗi cài đặt sai cấu hình trong chu trình giặt
- E95: Lỗi liên lạc giữa vi xử lý và EEPROM
- E97: Lỗi không tương thích giữa chọn chương trình giặt và chu kỳ cấu hình
- E98: Lỗi board mạch chính và board mạch inverter mất kết nối
- E9H: Lỗi kết nối giữa vi xử lý và bộ nhớ board mạch
- E9C: Lỗi cấu hình của máy giặt
- E9d: Lỗi sai xung nhịp đồng hồ
- E9F: Lỗi kết nối giữa PCB và thiết bị ngoại vi
- EA1: Lỗi cảm biến tại vị trí lồng giặt
- EA6: Lỗi tại vị trí cửa lồng giặt đang mở
- Ed1: Lỗi kết nối giữa board chính và board sấy
- Ed2: Lỗi hỏng rơ-le điện trở sấy thứ nhất
- Ed3: Lỗi hỏng rơ-le điện trở sấy thứ hai
- Ed4: Lỗi rơ-le cấp nguồn cho điện trở giặt và điện trở sấy
- Ed6: Lỗi kết nối giữa board mạch chính và board mạch hiển thị
- EF1: Lỗi phin lọc của motor xả bị nghẹt quá lâu
- EF2: Lỗi dùng bột giặt quá liều lượng
- EF3: Lỗi rò rỉ nước (aqua control)
- EF5: Lỗi lồng giặt bị mất cân bằng khi quay
- EF6: Lỗi cần reset
- EH1: Lỗi sai tần số nguồn cấp điện
- EH2: Lỗi điện áp quá cao
- EH3: Lỗi điện áp quá thấp
- EHE: Lỗi rơ-le bảo vệ (trên board) và mạch bảo vệ không tương thích
- EHF: Lỗi điện áp nguồn vào bộ xử lý mạch bảo vệ bị sai
- E1: Lỗi hệ thống ống dẫn nước bị bung, tắt nghẽn hoặc bị hư
- E2: Lỗi mực nước trong lồng giặt quá nhiều hoặc không đúng khối lượng đồ cần giặt
- E3: Lỗi cửa máy giặt mở trong chu trình giặt, sấy hoặc vắt
- E4: Lỗi cửa máy giặt chưa đóng, vị trí đặt máy giặt hoặc đồ trong lồng giặt bị mất cân bằng
- E5/ E6: Lỗi tại vị trí ống thoát nước
- E7: Lỗi kích hoạt chế độ khóa trẻ em nhưng cửa máy giặt không đóng kín
- Cách sửa lỗi E11/ E12: Hãy chắc chắn rằng vòi nước đã được mở. Kiểm tra xem ống dẫn nước có bị uốn cong hay lưới lọc có bị chặn không. Thay thế van cấp nước nếu cần.
- Cách sửa lỗi E13: Kiểm tra ống áp suất để phát hiện các vết rách, lỗ hở hoặc tắc nghẽn trong buồng áp suất. Đảm bảo rằng ống thoát nước đã được lắp đặt đúng cách. Thay cảm biến áp suất hoặc bảng mạch chính (main PCB) nếu cần.
- Cách sửa lỗi EC1: Kiểm tra van cấp nước xem có bị nghẹt hoặc hỏng hóc không. Tiến hành kiểm tra board mạch để phát hiện các sự cố tiềm ẩn.
- Cách sửa lỗi EF4: Kiểm tra xem vòi nước máy giặt đang bị khóa hay không.
- Cách sửa lỗi E10: Kiểm tra và mở van cấp nước cho máy giặt. Trước tiên, hãy khóa nguồn cấp nước. Tiếp theo, tháo ống dẫn nước ra khỏi vòi, lấy bộ lọc ra và vệ sinh kỹ lưỡng. Đồng thời, kiểm tra và làm sạch ống dẫn nước để đảm bảo không bị tắc nghẽn.
- Cách sửa lỗi E21/ E22: Kiểm tra bộ lọc máy bơm, ống thoát nước và hệ thống dây điện. Nếu cần, thay thế bơm xả và bảng mạch chính (main PCB).
- Cách sửa lỗi E23: Kiểm tra điện trở của bơm xả và hệ thống dây điện. Thay thế bảng mạch chính (main PCB) nếu cần.
- Cách sửa lỗi E24: Thay bảng mạch chính (main PCB).
- Cách sửa lỗi E20: Gỡ các đoạn ống nước bị xoắn gây tắc nghẽn. Tắt máy giặt và rút dây điện trước khi vệ sinh bơm thoát nước. Liên hệ kỹ thuật viên nếu bơm xả hoạt động quá công suất.
- Cách sửa lỗi E31: Kiểm tra hệ thống dây điện, thay công tắc áp suất và bảng mạch chính (main PCB) nếu cần.
- Cách sửa lỗi E32: Kiểm tra hệ thống dây điện, bơm xả, xem ống dẫn có bị tắc nghẽn hay van đầu vào có bị rò rỉ không. Thay bảng mạch chính (main PCB) nếu cần.
- Cách sửa lỗi E35: Kiểm tra van cấp nước có thể bị lỗi, buồng áp suất bị tắc, và xác định xem cảm biến áp suất hoặc bảng mạch chính (PCB) có gặp sự cố không.
- Cách sửa lỗi E38: Kiểm tra buồng áp suất xem có bị tắc không, xác định tình trạng đai trống có bị hỏng hay không.
- Cách sửa lỗi E3A: Kiểm tra lại board mạch bị sự cố hư hỏng không.
- Cách sửa lỗi E40: Kiểm tra và đảm bảo cửa máy giặt được đóng chặt và đúng hướng dẫn trước khi khởi động máy.
- Cách sửa lỗi E41: Đảm bảo cửa được đóng đúng vị trí. Kiểm tra khóa cửa có gặp lỗi kỹ thuật không và thay thế nếu cần.
- Cách sửa lỗi E42/ E43: Cần kiểm tra khóa cửa, hệ thống dây điện và tình trạng rò rỉ điện từ bộ phận làm nóng để đảm bảo thiết bị hoạt động an toàn.
- Cách sửa lỗi E44/ E45: Lỗi bảng mạch chính (main PCB) có thể là nguyên nhân chính, cần kiểm tra và thay thế nếu phát hiện hư hỏng.
- Cách sửa lỗi E51: Lỗi triac cấp nguồn cho motor máy giặt bị chập cần kiểm tra dòng điện rò rỉ từ động cơ hoặc hệ thống dây điện để đảm bảo an toàn và khắc phục sự cố kịp thời.
- Cách sửa lỗi E52: Kiểm tra hệ thống dây điện, kiểm tra chổi than và điện trở cuộn dây động cơ để phát hiện sự cố. Thay thế bảng mạch chính (main PCB) hoặc bộ điều khiển động cơ nếu cần.
- Cách sửa lỗi E53: Mạch triac cấp nguồn motor bị hư, gây ra tín hiệu sai về vi xử lý, cần thay thế bảng điều khiển chính để khắc phục sự cố.
- Cách sửa lỗi E54: Rơ le cấp nguồn cho motor bị chập cần thay thế bảng điều khiển chính và động cơ rửa để khắc phục sự cố.
- Cách sửa lỗi E57/ E58: Lỗi biến tần máy giặt Electrolux Inverter hút quá nhiều dòng điện cần kiểm tra hệ thống dây dẫn đến động cơ, đo điện trở của cuộn dây động cơ và thay thế động cơ nếu điện trở nằm ngoài dải cho phép. Nếu vẫn không khắc phục được, cần thay thế mô-đun điều khiển động cơ.
- Cách sửa lỗi E59: Lỗi không có tín hiệu cho bộ điều tốc trong 3 giây, cần kiểm tra hệ thống dây dẫn đến động cơ, đo điện trở của cuộn dây động cơ và tacho, thay thế động cơ nếu điện trở nằm ngoài dải cho phép. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy thay thế mô-đun điều khiển động cơ.
- Cách sửa lỗi E5A: Khi board inverter quá nóng, cần đảm bảo lồng giặt có thể xoay tự do và không bị quá tải. Nếu vẫn xảy ra tình trạng này, hãy thay thế mô-đun điều khiển động cơ.
- Cách sửa lỗi E5H/ E5C: Nếu điện áp vào thấp hơn 175V, cần kiểm tra hệ thống dây dẫn đến PCB của biến tần động cơ, thay thế động cơ PCB nếu cần. Nếu điện áp vào quá cao, hãy kiểm tra điện áp cung cấp từ điểm nguồn và thay thế bảng điều khiển chính nếu cần thiết.
- Cách sửa lỗi E5D/ E5E: Lỗi kết nối, truyền tín liệu sai giữa board inverter và board chính, cần kiểm tra dây nịt để đảm bảo kết nối tốt. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, hãy thay thế bảng điều khiển chính.
- Cách sửa lỗi E5F: Kiểm tra dây kết nối để đảm bảo không bị lỏng hoặc hỏng. Đồng thời, kiểm tra cả board chính và board inverter để xác định nguyên nhân sự cố.
- Cách sửa lỗi E61/ E62: Kiểm tra hệ thống dây dẫn đến bộ gia nhiệt và đo điện trở của bộ phận làm nóng. Ngoài ra, cũng cần đo điện trở của cảm biến nhiệt độ để xác định nguyên nhân sự cố.
- Cách sửa lỗi E66/ E68: Kiểm tra xem có rò rỉ dòng điện từ lò sưởi không, đồng thời kiểm tra dây nịt để đảm bảo kết nối an toàn và chính xác.
- Cách sửa lỗi E69: Cần kiểm tra dây nịt để đảm bảo kết nối an toàn và không bị hỏng. Ngoài ra, cũng cần đo điện trở của bình nóng lạnh để xác định nguyên nhân sự cố.
- Cách sửa lỗi E71/ E72/ E73: Kiểm tra dây nịt và đo điện trở của cảm biến nhiệt độ cho máy sấy. Nếu cần, thay thế mô-đun điều khiển máy sấy để khắc phục lỗi.
- Cách sửa lỗi E74: Cần kiểm tra dây nịt, đảm bảo cảm biến nhiệt độ đúng vị trí và không bị vôi hóa. Kiểm tra bộ phận gia nhiệt và đo điện trở của cảm biến ở các mức nhiệt độ khác nhau.
- Cách sửa lỗi EC3: Lỗi cảm biến khối lượng, cần kiểm tra dây kết nối và board mạch để xác định nguyên nhân sự cố chính xác.
- Cách sửa lỗi E82/ E83: Lỗi vị trí xoay, cần kiểm tra board mạch để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố.
- Cách sửa lỗi E91: Lỗi kết nối (giao tiếp tín hiệu) giữa PCB nguồn và PCB khiển/board mạch hiển thị, cần kiểm tra dây điện, sửa chữa hoặc thay thế PCB nguồn hoặc PCB khiển nếu cần.
- Cách sửa lỗi E92: Lỗi PCB chính và PCB khiển (phiên bản không tương thích), cần thay thế main PCB, kiểm tra khắc phục lỗi trên board mạch khiển.
- Cách sửa lỗi E93/ E94/ E95/ E97/ E98: Kiểm tra lại board mạch để xác định và khắc phục các sự cố có thể xảy ra.
- Cách sửa lỗi E9H/ E9C/ E9D: Kiểm tra lại board hiển thị để đảm bảo không có sự cố về kết nối hoặc lỗi linh kiện ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị.
- Cách sửa lỗi E9F: Lỗi giao tiếp giữa PCB và thiết bị ngoại vi, cần kiểm tra dây điện giữa PCB và inverter để xác định và khắc phục sự cố.
- Cách sửa lỗi EA1/ EA6: Lỗi vị trí lồng giặt, cần kiểm tra dây kết nối và board mạch, đồng thời kiểm tra xem cảm biến vị trí lồng giặt có bị hư hỏng không.
- Cách sửa lỗi ED1/ ED2/ ED3/ ED4/ ED6: Cần kiểm tra dây kết nối giữa hai board chính và board sấy để xác định nguyên nhân sự cố.
- Cách sửa lỗi EF1: Kiểm tra bộ lọc máy bơm thoát nước và ống dẫn xem có bị tắc nghẽn hay không.
- Cách sửa lỗi EF2: Kiểm tra lại lượng chất tẩy rửa đã sử dụng hay chưa.
- Cách sửa lỗi EF3: Kiểm tra hệ thống điều khiển nước để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố.
- Cách sửa lỗi EF5: Lỗi quần áo trong lồng giặt không cân bằng, cần đảm bảo rằng tải không quá nhỏ hoặc quá tải và kiểm tra xem có mục nào bị rối không.
- Cách sửa lỗi EF6: Lỗi cần reset lại máy giặt
- EH1/ EH2/ EH3: Kiểm tra nguồn điện cung cấp để xác định có vấn đề gì không và thay board mạch nếu bị hỏng.
- Cách sửa lỗi EHE/ EHF: Kiểm tra dây kết nối và board mạch để xác định xem có bị hư hỏng hay không.
- Cách sửa lỗi E1: Kiểm tra hoặc nối lại đường ống dẫn nước, đồng thời vệ sinh van cấp nước và ống dẫn nước để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Cách sửa lỗi E2: Nhấn nút Bật/Tắt để khởi động lại máy giặt
- Cách sửa lỗi E3: Kiểm tra và đóng lại nắp máy giặt cẩn thận, đồng thời hạn chế mở cửa máy giặt khi thiết bị đang hoạt động.
- Cách sửa lỗi E4: Kiểm tra và đóng lại nắp máy giặt, điều chỉnh máy giặt cho đúng vị trí trên sàn, phân bổ quần áo đều bên trong lồng giặt.
- Cách sửa lỗi E5/ E6: Kiểm tra và lắp đặt lại đường ống thoát nước, đồng thời vệ sinh để loại bỏ cặn bẩn gây tắc nghẽn. Nếu ống bị hỏng, hãy thay ống nước mới.
- Cách sửa lỗi E7: Kiểm tra lại tình trạng nắp máy giặt trước khi sử dụng chế độ Khóa trẻ em.
Máy giặt Electrolux Inverter đã trở thành một trong những lựa chọn phổ biến cho nhiều hộ gia đình nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và hiệu suất giặt sạch vượt trội. Tuy nhiên, theo chia sẽ của một công ty chuyên sửa điện nước Đà Nẵng cho biết, để máy giặt hoạt động hiệu quả và bền bỉ, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình sử dụng máy giặt Electrolux Inverter cụ thể gồm:
Máy giặt Electrolux Inverter tích hợp công nghệ Inverter giúp điều chỉnh tốc độ động cơ và tiết kiệm điện năng. Công nghệ này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn tăng hiệu suất giặt. Để tận dụng tối đa các tính năng này, việc lựa chọn đúng chế độ giặt phù hợp với từng loại vải và mức độ bẩn là rất quan trọng.
- Không giặt quá tải: Việc cho quá nhiều quần áo vào máy giặt có thể làm giảm hiệu suất giặt và gây hư hại cho lồng giặt. Người dùng nên kiểm tra khối lượng quần áo trước khi cho vào máy, đảm bảo không vượt quá khả năng tải của máy.
- Chọn chế độ giặt thích hợp: Máy giặt Electrolux thường có nhiều chế độ giặt khác nhau, từ giặt nhẹ đến giặt mạnh. Lựa chọn chế độ giặt phù hợp không chỉ giúp bảo vệ chất liệu vải mà còn tiết kiệm điện và nước. Chế độ Eco hay Quick là những lựa chọn tốt để tiết kiệm năng lượng(.
- Sử dụng đúng loại và lượng bột giặt: Sử dụng loại bột giặt hoặc nước giặt phù hợp với máy giặt cửa trước và tuân thủ liều lượng khuyến nghị là rất quan trọng. Việc sử dụng quá nhiều bột giặt không chỉ gây lãng phí mà còn có thể làm tắc nghẽn hệ thống xả nước.
- Làm sạch các bộ phận: Vệ sinh định kỳ máy giặt sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc, giữ cho máy hoạt động tốt hơn. Người dùng nên thường xuyên kiểm tra và vệ sinh các bộ phận như bộ lọc, gioăng cao su cửa máy, ngăn chứa bột giặt. Đặc biệt, gioăng cao su rất dễ bám bẩn, có thể bị mốc nếu không được làm sạch thường xuyên.
- Tẩy rửa lồng giặt: Để tẩy rửa lồng giặt, có thể cho một lượng nước sạch và một ít dung dịch tẩy rửa vào, sau đó bật chế độ giặt không có quần áo trong khoảng 30 phút. Điều này sẽ giúp làm sạch sâu và loại bỏ mùi hôi.
Việc kiểm tra và bảo trì máy giặt định kỳ là rất cần thiết để đảm bảo máy luôn hoạt động tốt. Người dùng nên kiểm tra đường ống dẫn nước, hệ thống điện thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như rò rỉ hay sự cố về điện.
- Không sử dụng máy giặt liên tục: Nên để máy giặt nghỉ ngơi giữa các mẻ giặt để tránh quá tải động cơ. Việc này sẽ giúp kéo dài tuổi thọ cho máy và đảm bảo hiệu suất giặt.
- Đặt máy giặt ở vị trí hợp lý: Nên đặt máy giặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và không bị ẩm ướt. Tránh để nước thấm vào các cổng sạc điện của máy để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Đảm bảo tính cân bằng mặt sàn: Để đảm bảo tính cân bằng mặt sàn của máy giặt Electrolux Inverter, bạn cần điều chỉnh chân máy sao cho tất cả đều chạm đất và được đặt trên mặt sàn phẳng, vững chắc. Kiểm tra độ cân bằng bằng thước hoặc quan sát rung lắc trong quá trình vận hành, đồng thời sắp xếp đều quần áo để tránh mất cân bằng lồng giặt.
- Đảm bảo nguồn cấp điện và áp lực nước: Để máy giặt Electrolux Inverter hoạt động hiệu quả, việc đảm bảo nguồn cấp điện và áp lực nước là rất quan trọng. Máy cần được kết nối với nguồn điện ổn định 220V/50Hz, với ổ cắm có bảo vệ quá tải và nối đất. Áp lực nước lý tưởng từ 0,05 đến 0,8 MPa (5-8 kg/cm²) cần được duy trì, vì vậy bạn nên kiểm tra vòi nước và đường ống để tránh tắc nghẽn và rò rỉ. Hãy sử dụng nước sạch và lắp bộ lọc nếu nguồn nước có tạp chất, đồng thời thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo mọi thứ hoạt động ổn định.